Có 2 kết quả:

翘曲 qiáo qū ㄑㄧㄠˊ ㄑㄩ翹曲 qiáo qū ㄑㄧㄠˊ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to warp
(2) to bend
(3) fig. distorted opinion
(4) prejudice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to warp
(2) to bend
(3) fig. distorted opinion
(4) prejudice

Bình luận 0